--

bao bọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao bọc

+ verb  

  • To enclose
    • một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
      a thick layer of air encloses the earth
    • ngôi biệt thự có tường cao bao bọc
      a villa enclosed by high walls
Lượt xem: 802